Có 2 kết quả:
取乐 qǔ lè ㄑㄩˇ ㄌㄜˋ • 取樂 qǔ lè ㄑㄩˇ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find amusement
(2) to amuse oneself
(2) to amuse oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find amusement
(2) to amuse oneself
(2) to amuse oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0